Có 1 kết quả:

拎起 līn qǐ ㄌㄧㄣ ㄑㄧˇ

1/1

līn qǐ ㄌㄧㄣ ㄑㄧˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to pick up (from the ground with one's hands)

Bình luận 0